Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ (CHF)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về CHF:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về franc Thụy Sĩ
Lịch sử của USD/CHF thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến franc Thụy Sĩ (CHF)
Số lượng tiền tệ phổ biến franc Thụy Sĩ (CHF)
- 1000 CHF → 40,436 THB
- 1 CHF → 3,107 CDF
- 50 CHF → 1.772684 ZEC
- 5 CHF → 4.39 GBP
- 10 CHF → 0.32477092 ETC
- 5 CHF → 0.00884983 BCH
- 5000 CHF → 4,388 GBP
- 5000 CHF → 8,505 AUD
- 2000 CHF → 0.62360088 ETH
- 50 CHF → 0.53788681 LTC
- 1 CHF → 167.6 JPY
- 100 CHF → 767.49 XLM
- 5000 AUD → 2,939 CHF
- 5 ZEN → 67.43 CHF
- 10 DGB → 0.13 CHF
- 5000 LTC → 464,782 CHF
- 5 ZEC → 141.03 CHF
- 10 CAD → 6.66 CHF
- 10 LTC → 929.56 CHF
- 2000 UAH → 45.98 CHF
- 10 RUB → 0.1 CHF
- 2000 USD → 1,805 CHF
- 50 BTC → 3,167,009 CHF
- 50 JPY → 0.3 CHF