100 hryvnia Ukraina đến NEM
Giá cả 100 hryvnia Ukraina đến NEM dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 04 20, 2024, Là 66.8122 XEM.
Bao nhiêu 100 UAH trong XEM?
04 20, 2024
100 UAH = 66.8122 XEM
▲ 0.39 %
100 XEM = 149.67 UAH
1 UAH = 0.66812156 XEM
Lịch sử thay đổi giá 100 UAH trong XEM
Thống kê chi phí 100 hryvnia Ukraina trong NEM
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 48.9749 XEM |
Tối đa | 70.7204 XEM |
Bình quân gia quyền | 57.0627 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 45.5542 XEM |
Tối đa | 76.8783 XEM |
Bình quân gia quyền | 61.469 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 45.5542 XEM |
Tối đa | 111.82 XEM |
Bình quân gia quyền | 82.2037 XEM |
Thay đổi chi phí 100 UAH đến XEM trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2024 — 04 20, 2024) giá bán 100 hryvnia Ukraina chống lại NEM thay đổi bởi 24.93% (53.4791 XEM — 66.8122 XEM)
Thay đổi chi phí 100 UAH đến XEM trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 22, 2024 — 04 20, 2024) giá của 100 hryvnia Ukraina chống lại NEM thay đổi bởi 10.61% (60.4018 XEM — 66.8122 XEM)
Thay đổi chi phí 100 UAH đến XEM trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 22, 2023 — 04 20, 2024) giá của 100 hryvnia Ukraina chống lại NEM thay đổi bởi -9.46% (73.7894 XEM — 66.8122 XEM)
Thay đổi chi phí 100 UAH đến XEM trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (06 02, 2017 — 04 20, 2024) giá của 100 hryvnia Ukraina chống lại NEM thay đổi bởi 215.87% (21.1517 XEM — 66.8122 XEM)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 UAH trong XEM
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 hryvnia Ukraina (UAH) trong NEM (XEM) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 hryvnia Ukraina (UAH) trong NEM (XEM) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 hryvnia Ukraina trong NEM
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 hryvnia Ukraina trong NEM trong 30 ngày tới*
21/04 | 68.5335 XEM | ▲ 2.58 % |
22/04 | 68.4165 XEM | ▼ -0.17 % |
23/04 | 66.0565 XEM | ▼ -3.45 % |
24/04 | 63.0932 XEM | ▼ -4.49 % |
25/04 | 60.1376 XEM | ▼ -4.68 % |
26/04 | 59.7363 XEM | ▼ -0.67 % |
27/04 | 61.5963 XEM | ▲ 3.11 % |
28/04 | 61.4357 XEM | ▼ -0.26 % |
29/04 | 62.3194 XEM | ▲ 1.44 % |
30/04 | 62.5199 XEM | ▲ 0.32 % |
01/05 | 64.5172 XEM | ▲ 3.19 % |
02/05 | 66.821 XEM | ▲ 3.57 % |
03/05 | 71.3795 XEM | ▲ 6.82 % |
04/05 | 70.5952 XEM | ▼ -1.1 % |
05/05 | 69.2928 XEM | ▼ -1.84 % |
06/05 | 68.7298 XEM | ▼ -0.81 % |
07/05 | 67.3111 XEM | ▼ -2.06 % |
08/05 | 63.789 XEM | ▼ -5.23 % |
09/05 | 63.5052 XEM | ▼ -0.44 % |
10/05 | 66.1493 XEM | ▲ 4.16 % |
11/05 | 64.6161 XEM | ▼ -2.32 % |
12/05 | 69.49 XEM | ▲ 7.54 % |
13/05 | 86.5712 XEM | ▲ 24.58 % |
14/05 | 87.8159 XEM | ▲ 1.44 % |
15/05 | 85.3816 XEM | ▼ -2.77 % |
16/05 | 89.3981 XEM | ▲ 4.7 % |
17/05 | 91.042 XEM | ▲ 1.84 % |
18/05 | 90.5834 XEM | ▼ -0.5 % |
19/05 | 87.251 XEM | ▼ -3.68 % |
20/05 | 84.0493 XEM | ▼ -3.67 % |
* — Giá ước tính của 100 hryvnia Ukraina trong NEM được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 hryvnia Ukraina trong NEM trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 hryvnia Ukraina trong NEM trong 3 tháng tới*
22/04 — 28/04 | 69.3036 XEM | ▲ 3.73 % |
29/04 — 05/05 | 66.018 XEM | ▼ -4.74 % |
06/05 — 12/05 | 59.3837 XEM | ▼ -10.05 % |
13/05 — 19/05 | 59.1817 XEM | ▼ -0.34 % |
20/05 — 26/05 | 45.4588 XEM | ▼ -23.19 % |
27/05 — 02/06 | 36.6537 XEM | ▼ -19.37 % |
03/06 — 09/06 | 43.4919 XEM | ▲ 18.66 % |
10/06 — 16/06 | 41.2783 XEM | ▼ -5.09 % |
17/06 — 23/06 | 42.3294 XEM | ▲ 2.55 % |
24/06 — 30/06 | 42.1764 XEM | ▼ -0.36 % |
01/07 — 07/07 | 59.7498 XEM | ▲ 41.67 % |
08/07 — 14/07 | 59.3845 XEM | ▼ -0.61 % |
Giá ước tính của 100 hryvnia Ukraina trong NEM cho năm sau*
05/2024 | 67.4392 XEM | ▲ 0.94 % |
06/2024 | 74.947 XEM | ▲ 11.13 % |
07/2024 | 74.2991 XEM | ▼ -0.86 % |
08/2024 | 95.5168 XEM | ▲ 28.56 % |
09/2024 | 84.4742 XEM | ▼ -11.56 % |
10/2024 | 71.7131 XEM | ▼ -15.11 % |
11/2024 | 62.5195 XEM | ▼ -12.82 % |
12/2024 | 50.8658 XEM | ▼ -18.64 % |
01/2025 | 57.2015 XEM | ▲ 12.46 % |
02/2025 | 43.8537 XEM | ▼ -23.33 % |
03/2025 | 37.4426 XEM | ▼ -14.62 % |
04/2025 | 48.0668 XEM | ▲ 28.37 % |
Phổ biến số lượng trao đổi UAH/XEM
FAQ
Giá bao nhiêu 100 UAH trong XEM hôm nay, 04 20, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 hryvnia Ukraina đến NEM Là - 66.8122 XEM
Nó có giá bao nhiêu 100 UAH trong XEM Ngày mai 2024.04.21?
Ngày mai 100 hryvnia Ukraina đến NEM sẽ có giá - 69 xem
Nó có giá bao nhiêu 100 UAH trong XEM trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 hryvnia Ukraina đến NEM cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 UAH trong XEM trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 hryvnia Ukraina đến NEM cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 UAH trong XEM trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 hryvnia Ukraina đến NEM cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.