Tỷ giá hối đoái baht Thái chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về baht Thái tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THB/MTH
Lịch sử thay đổi trong THB/MTH tỷ giá
THB/MTH tỷ giá
06 02, 2024
1 THB = 9.722076 MTH
▼ -10.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ baht Thái/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 baht Thái chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THB/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THB/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái baht Thái/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THB/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -13.96% (11.2994 MTH — 9.722076 MTH)
Thay đổi trong THB/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 39.25% (6.981812 MTH — 9.722076 MTH)
Thay đổi trong THB/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 02, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 62.01% (6.000933 MTH — 9.722076 MTH)
Thay đổi trong THB/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 02, 2024) cáce baht Thái tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 77.89% (5.465132 MTH — 9.722076 MTH)
baht Thái/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
baht Thái/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/06 | 9.777552 MTH | ▲ 0.57 % |
04/06 | 9.688886 MTH | ▼ -0.91 % |
05/06 | 9.776676 MTH | ▲ 0.91 % |
06/06 | 9.811173 MTH | ▲ 0.35 % |
07/06 | 10.0085 MTH | ▲ 2.01 % |
08/06 | 10.1972 MTH | ▲ 1.89 % |
09/06 | 10.5583 MTH | ▲ 3.54 % |
10/06 | 10.767 MTH | ▲ 1.98 % |
11/06 | 10.7065 MTH | ▼ -0.56 % |
12/06 | 10.6343 MTH | ▼ -0.67 % |
13/06 | 10.7384 MTH | ▲ 0.98 % |
14/06 | 10.7802 MTH | ▲ 0.39 % |
15/06 | 10.6136 MTH | ▼ -1.54 % |
16/06 | 10.3295 MTH | ▼ -2.68 % |
17/06 | 10.6221 MTH | ▲ 2.83 % |
18/06 | 10.6381 MTH | ▲ 0.15 % |
19/06 | 10.4511 MTH | ▼ -1.76 % |
20/06 | 9.454097 MTH | ▼ -9.54 % |
21/06 | 8.441578 MTH | ▼ -10.71 % |
22/06 | 9.257321 MTH | ▲ 9.66 % |
23/06 | 9.036684 MTH | ▼ -2.38 % |
24/06 | 8.906115 MTH | ▼ -1.44 % |
25/06 | 9.757279 MTH | ▲ 9.56 % |
26/06 | 9.818414 MTH | ▲ 0.63 % |
27/06 | 9.035771 MTH | ▼ -7.97 % |
28/06 | 8.940911 MTH | ▼ -1.05 % |
29/06 | 9.52296 MTH | ▲ 6.51 % |
30/06 | 9.359968 MTH | ▼ -1.71 % |
01/07 | 9.794811 MTH | ▲ 4.65 % |
02/07 | 8.133216 MTH | ▼ -16.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của baht Thái/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
baht Thái/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 8.222022 MTH | ▼ -15.43 % |
10/06 — 16/06 | 9.366046 MTH | ▲ 13.91 % |
17/06 — 23/06 | 8.209281 MTH | ▼ -12.35 % |
24/06 — 30/06 | 9.841739 MTH | ▲ 19.89 % |
01/07 — 07/07 | 11.1347 MTH | ▲ 13.14 % |
08/07 — 14/07 | 10.7739 MTH | ▼ -3.24 % |
15/07 — 21/07 | 11.805 MTH | ▲ 9.57 % |
22/07 — 28/07 | 10.8313 MTH | ▼ -8.25 % |
29/07 — 04/08 | 11.6866 MTH | ▲ 7.9 % |
05/08 — 11/08 | 11.5728 MTH | ▼ -0.97 % |
12/08 — 18/08 | 10.0469 MTH | ▼ -13.19 % |
19/08 — 25/08 | 8.674556 MTH | ▼ -13.66 % |
baht Thái/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 8.99898 MTH | ▼ -7.44 % |
08/2024 | 8.724154 MTH | ▼ -3.05 % |
08/2024 | 10.7293 MTH | ▲ 22.98 % |
09/2024 | 7.293614 MTH | ▼ -32.02 % |
10/2024 | 8.364437 MTH | ▲ 14.68 % |
11/2024 | 11.7723 MTH | ▲ 40.74 % |
12/2024 | 21.2271 MTH | ▲ 80.31 % |
01/2025 | 8.944592 MTH | ▼ -57.86 % |
02/2025 | 12.8306 MTH | ▲ 43.45 % |
03/2025 | 17.1154 MTH | ▲ 33.39 % |
04/2025 | 12.9914 MTH | ▼ -24.1 % |
05/2025 | 10.8936 MTH | ▼ -16.15 % |
baht Thái/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.9223 MTH |
Tối đa | 12.3191 MTH |
Bình quân gia quyền | 11.2073 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.235385 MTH |
Tối đa | 12.6493 MTH |
Bình quân gia quyền | 10.6074 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.395494 MTH |
Tối đa | 12.6493 MTH |
Bình quân gia quyền | 7.420258 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến THB/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: