Tỷ giá hối đoái baht Thái chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về baht Thái tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THB/MITH
Lịch sử thay đổi trong THB/MITH tỷ giá
THB/MITH tỷ giá
06 02, 2024
1 THB = 37.4985 MITH
▼ -5.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ baht Thái/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 baht Thái chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THB/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THB/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái baht Thái/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THB/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 1.62% (36.901 MITH — 37.4985 MITH)
Thay đổi trong THB/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 77.47% (21.1293 MITH — 37.4985 MITH)
Thay đổi trong THB/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 02, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 150.69% (14.958 MITH — 37.4985 MITH)
Thay đổi trong THB/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 02, 2024) cáce baht Thái tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 328.51% (8.750934 MITH — 37.4985 MITH)
baht Thái/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
baht Thái/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/06 | 37.6296 MITH | ▲ 0.35 % |
04/06 | 36.0094 MITH | ▼ -4.31 % |
05/06 | 35.4148 MITH | ▼ -1.65 % |
06/06 | 36.0323 MITH | ▲ 1.74 % |
07/06 | 36.306 MITH | ▲ 0.76 % |
08/06 | 36.2836 MITH | ▼ -0.06 % |
09/06 | 36.1838 MITH | ▼ -0.28 % |
10/06 | 36.434 MITH | ▲ 0.69 % |
11/06 | 36.7619 MITH | ▲ 0.9 % |
12/06 | 36.9946 MITH | ▲ 0.63 % |
13/06 | 37.2659 MITH | ▲ 0.73 % |
14/06 | 37.5118 MITH | ▲ 0.66 % |
15/06 | 38.4557 MITH | ▲ 2.52 % |
16/06 | 38.9012 MITH | ▲ 1.16 % |
17/06 | 37.948 MITH | ▼ -2.45 % |
18/06 | 38.0678 MITH | ▲ 0.32 % |
19/06 | 39.8401 MITH | ▲ 4.66 % |
20/06 | 40.1786 MITH | ▲ 0.85 % |
21/06 | 38.3686 MITH | ▼ -4.5 % |
22/06 | 38.6616 MITH | ▲ 0.76 % |
23/06 | 38.3031 MITH | ▼ -0.93 % |
24/06 | 38.5044 MITH | ▲ 0.53 % |
25/06 | 39.1789 MITH | ▲ 1.75 % |
26/06 | 39.2807 MITH | ▲ 0.26 % |
27/06 | 39.1724 MITH | ▼ -0.28 % |
28/06 | 39.5048 MITH | ▲ 0.85 % |
29/06 | 40.6598 MITH | ▲ 2.92 % |
30/06 | 41.8488 MITH | ▲ 2.92 % |
01/07 | 41.7373 MITH | ▼ -0.27 % |
02/07 | 41.6189 MITH | ▼ -0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của baht Thái/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
baht Thái/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 37.9636 MITH | ▲ 1.24 % |
10/06 — 16/06 | 35.9831 MITH | ▼ -5.22 % |
17/06 — 23/06 | 36.4659 MITH | ▲ 1.34 % |
24/06 — 30/06 | 38.1996 MITH | ▲ 4.75 % |
01/07 — 07/07 | 71.9676 MITH | ▲ 88.4 % |
08/07 — 14/07 | 64.2175 MITH | ▼ -10.77 % |
15/07 — 21/07 | 65.2535 MITH | ▲ 1.61 % |
22/07 — 28/07 | 60.7022 MITH | ▼ -6.97 % |
29/07 — 04/08 | 63.4863 MITH | ▲ 4.59 % |
05/08 — 11/08 | 67.9498 MITH | ▲ 7.03 % |
12/08 — 18/08 | 67.1637 MITH | ▼ -1.16 % |
19/08 — 25/08 | 71.156 MITH | ▲ 5.94 % |
baht Thái/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 36.9767 MITH | ▼ -1.39 % |
08/2024 | 35.0198 MITH | ▼ -5.29 % |
08/2024 | 36.1184 MITH | ▲ 3.14 % |
09/2024 | 84.4903 MITH | ▲ 133.93 % |
10/2024 | 89.9398 MITH | ▲ 6.45 % |
11/2024 | 55.2571 MITH | ▼ -38.56 % |
12/2024 | 68.7902 MITH | ▲ 24.49 % |
01/2025 | 51.1933 MITH | ▼ -25.58 % |
02/2025 | 45.8772 MITH | ▼ -10.38 % |
03/2025 | 64.466 MITH | ▲ 40.52 % |
04/2025 | 67.9517 MITH | ▲ 5.41 % |
05/2025 | 67.7682 MITH | ▼ -0.27 % |
baht Thái/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.5778 MITH |
Tối đa | 39.3729 MITH |
Bình quân gia quyền | 36.277 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.8404 MITH |
Tối đa | 43.485 MITH |
Bình quân gia quyền | 31.7117 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.2452 MITH |
Tối đa | 51.1271 MITH |
Bình quân gia quyền | 28.5083 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến THB/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: