Tỷ giá hối đoái Dollar Úc chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUD/XEM
Lịch sử thay đổi trong AUD/XEM tỷ giá
AUD/XEM tỷ giá
05 19, 2024
1 AUD = 18.0738 XEM
▲ 4.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dollar Úc/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dollar Úc chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUD/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUD/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dollar Úc/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUD/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 5.49% (17.1335 XEM — 18.0738 XEM)
Thay đổi trong AUD/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 6.89% (16.9082 XEM — 18.0738 XEM)
Thay đổi trong AUD/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -10.37% (20.165 XEM — 18.0738 XEM)
Thay đổi trong AUD/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 05 19, 2024) cáce Dollar Úc tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 341.06% (4.097833 XEM — 18.0738 XEM)
Dollar Úc/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Dollar Úc/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 16.6794 XEM | ▼ -7.72 % |
22/05 | 16.0166 XEM | ▼ -3.97 % |
23/05 | 15.8435 XEM | ▼ -1.08 % |
24/05 | 15.6348 XEM | ▼ -1.32 % |
25/05 | 15.5866 XEM | ▼ -0.31 % |
26/05 | 16.3028 XEM | ▲ 4.6 % |
27/05 | 16.8915 XEM | ▲ 3.61 % |
28/05 | 17.2018 XEM | ▲ 1.84 % |
29/05 | 16.6182 XEM | ▼ -3.39 % |
30/05 | 17.2184 XEM | ▲ 3.61 % |
31/05 | 17.8087 XEM | ▲ 3.43 % |
01/06 | 18.2429 XEM | ▲ 2.44 % |
02/06 | 17.8252 XEM | ▼ -2.29 % |
03/06 | 17.1129 XEM | ▼ -4 % |
04/06 | 16.6036 XEM | ▼ -2.98 % |
05/06 | 16.4956 XEM | ▼ -0.65 % |
06/06 | 16.1861 XEM | ▼ -1.88 % |
07/06 | 16.3032 XEM | ▲ 0.72 % |
08/06 | 16.7125 XEM | ▲ 2.51 % |
09/06 | 16.793 XEM | ▲ 0.48 % |
10/06 | 16.7238 XEM | ▼ -0.41 % |
11/06 | 17.1622 XEM | ▲ 2.62 % |
12/06 | 17.5658 XEM | ▲ 2.35 % |
13/06 | 17.8533 XEM | ▲ 1.64 % |
14/06 | 17.7862 XEM | ▼ -0.38 % |
15/06 | 17.3225 XEM | ▼ -2.61 % |
16/06 | 16.9468 XEM | ▼ -2.17 % |
17/06 | 16.6958 XEM | ▼ -1.48 % |
18/06 | 16.4319 XEM | ▼ -1.58 % |
19/06 | 16.4765 XEM | ▲ 0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dollar Úc/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dollar Úc/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 17.3175 XEM | ▼ -4.18 % |
03/06 — 09/06 | 14.7502 XEM | ▼ -14.83 % |
10/06 — 16/06 | 16.8114 XEM | ▲ 13.97 % |
17/06 — 23/06 | 16.0211 XEM | ▼ -4.7 % |
24/06 — 30/06 | 16.3699 XEM | ▲ 2.18 % |
01/07 — 07/07 | 16.4018 XEM | ▲ 0.2 % |
08/07 — 14/07 | 20.7232 XEM | ▲ 26.35 % |
15/07 — 21/07 | 19.5295 XEM | ▼ -5.76 % |
22/07 — 28/07 | 21.0538 XEM | ▲ 7.8 % |
29/07 — 04/08 | 20.3704 XEM | ▼ -3.25 % |
05/08 — 11/08 | 23.4454 XEM | ▲ 15.1 % |
12/08 — 18/08 | 21.0269 XEM | ▼ -10.32 % |
Dollar Úc/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.8505 XEM | ▼ -6.77 % |
07/2024 | 16.6874 XEM | ▼ -0.97 % |
08/2024 | 21.0926 XEM | ▲ 26.4 % |
09/2024 | 18.6556 XEM | ▼ -11.55 % |
10/2024 | 14.5273 XEM | ▼ -22.13 % |
11/2024 | 13.6105 XEM | ▼ -6.31 % |
12/2024 | 12.654 XEM | ▼ -7.03 % |
01/2025 | 14.0552 XEM | ▲ 11.07 % |
02/2025 | 9.92704 XEM | ▼ -29.37 % |
03/2025 | 8.852791 XEM | ▼ -10.82 % |
04/2025 | 12.7462 XEM | ▲ 43.98 % |
05/2025 | 12.1961 XEM | ▼ -4.32 % |
Dollar Úc/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.0843 XEM |
Tối đa | 18.5973 XEM |
Bình quân gia quyền | 17.3462 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.6611 XEM |
Tối đa | 18.5973 XEM |
Bình quân gia quyền | 15.3877 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.6611 XEM |
Tối đa | 26.777 XEM |
Bình quân gia quyền | 19.8931 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến AUD/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dollar Úc (AUD) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: