Tỷ giá hối đoái Zcash (ZEC)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ZEC:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Zcash
Lịch sử của ZEC/USD thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Zcash (ZEC)
Số lượng tiền tệ phổ biến Zcash (ZEC)
- 210726 ZEC → 4,909,989 USD
- 1 ZEC → 23.3 USD
- 1000 ZEC → 0.34960154 BTC
- 500 ZEC → 1,058,886 RUB
- 100 ZEC → 45,668,682 BYR
- 200 ZEC → 0.06992031 BTC
- 5000 ZEC → 997,637 NGC
- 50 ZEC → 715,109 CMT
- 5000 ZEC → 116,502 USD
- 1 ZEC → 50.0175 ADA
- 50 ZEC → 830,000,366 DCN
- 10 ZEC → 19,409 INR
- 2000 NCASH → 0.00174298 ZEC
- 200 MGA → 0.00194716 ZEC
- 100 ZMK → 0.00043865 ZEC
- 50 CHF → 2.359821 ZEC
- 5 BTCZ → 0.0000143 ZEC
- 200 GBP → 10.9 ZEC
- 100 SUMO → 0.03171977 ZEC
- 100 NEO → 63.3395 ZEC
- 10 SMART → 0.00002997 ZEC
- 2000 ADA → 39.986 ZEC
- 5 ADA → 0.09996508 ZEC
- 50 EUR → 2.332553 ZEC