Tỷ giá hối đoái rial Yemen (YER)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về YER:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về rial Yemen
Lịch sử của USD/YER thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến rial Yemen (YER)
Số lượng tiền tệ phổ biến rial Yemen (YER)
- 500 YER → 70.1188 BURST
- 1000 YER → 61.1628 DATA
- 50 YER → 723,343 VEF
- 2 YER → 266,829 SOS
- 1 YER → 133,415 SOS
- 5000 YER → 1,698 DGB
- 100 YER → 13,341,475 SOS
- 50 YER → 6,670,737 SOS
- 5 YER → 667,074 SOS
- 200 YER → 26,682,949 SOS
- 500 YER → 66,707,373 SOS
- 1000 YER → 0.10994154 BTG
- 2 USD → 543.7 YER
- 500 CNY → 18,769 YER
- 5000 DGB → 14,720 YER
- 1000 JPY → 1,729 YER
- 5000 CNY → 187,690 YER
- 2 CAD → 398.24 YER
- 2000 USD → 543,703 YER
- 500 HKD → 17,383 YER
- 5 GBP → 1,731 YER
- 5 CHF → 1,506 YER
- 100 HKD → 3,477 YER
- 10 CNY → 375.38 YER