Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea (PGK)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về PGK:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về kina Papua New Guinea
Lịch sử của USD/PGK thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến kina Papua New Guinea (PGK)
Số lượng tiền tệ phổ biến kina Papua New Guinea (PGK)
- 5000 PGK → 3,825 XCD
- 500 PGK → 3,274 EBST
- 100 PGK → 654.89 EBST
- 200 PGK → 802.8 NXS
- 10 PGK → 65.4891 EBST
- 1 PGK → 3.566454 TKN
- 500 PGK → 20,503 JPY
- 2000 PGK → 13,098 EBST
- 200 PGK → 1,310 EBST
- 5000 PGK → 32,745 EBST
- 50 PGK → 327.45 EBST
- 1000 PGK → 6,549 EBST
- 1000 CVC → 581.24 PGK
- 1000 XIN → 1,144,046 PGK
- 200 JPY → 4.88 PGK
- 5000 JPY → 121.93 PGK
- 100 USD → 383.51 PGK
- 10 NEO → 553.69 PGK
- 1 USD → 3.84 PGK
- 5000 CRC → 36.83 PGK
- 5 JPY → 0.12 PGK
- 2 NEO → 110.74 PGK
- 500 CRC → 3.68 PGK
- 1000 USD → 3,835 PGK