Tỷ giá hối đoái riel Campuchia (KHR)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về KHR:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về riel Campuchia
Lịch sử của USD/KHR thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến riel Campuchia (KHR)
Số lượng tiền tệ phổ biến riel Campuchia (KHR)
- 500 KHR → 0.00342393 BTG
- 100 KHR → 0.05027628 STRAT
- 2 KHR → 0.02325674 PRE
- 5000 KHR → 127.49 NEBL
- 2 KHR → 0.01409067 GOLD
- 5 KHR → 0 USD
- 500 KHR → 0.12 USD
- 10 KHR → 0.46831313 NLC2
- 2000 KHR → 0.27202284 TOMO
- 200 KHR → 9.366263 NLC2
- 10 KHR → 0.00013052 LPT
- 1 KHR → 0 USD
- 5000 CLP → 22,676 KHR
- 1000 AUD → 2,714,533 KHR
- 500 PAY → 16,302 KHR
- 5 CLP → 22.68 KHR
- 1000 CLP → 4,535 KHR
- 5000 PAY → 163,017 KHR
- 2000 CLP → 9,070 KHR
- 500 FAIR → 28.72 KHR
- 2000 LPT → 153,227,406 KHR
- 50 CLP → 226.76 KHR
- 50 LPT → 3,830,685 KHR
- 100 CLP → 453.52 KHR