Tỷ giá hối đoái Japanese yen (JPY)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về JPY:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Japanese yen
Lịch sử của USD/JPY thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Japanese yen (JPY)
Số lượng tiền tệ phổ biến Japanese yen (JPY)
- 5000 JPY → 32.12 USD
- 5000 JPY → 22,237 SYP
- 100 JPY → 5.01 HKD
- 100 JPY → 578.2 KPW
- 200 JPY → 1.92 AUD
- 2000 JPY → 19.2 AUD
- 100 JPY → 23.22 THB
- 1 JPY → 0.23 THB
- 1000 JPY → 45.97 ALL
- 2000 JPY → 17.49 CAD
- 200 JPY → 0.00265385 BCH
- 1 JPY → 0.46 AFN
- 1000 INR → 1,869 JPY
- 200 DENT → 40.46 JPY
- 2000 AUD → 208,313 JPY
- 500 LTC → 6,488,165 JPY
- 2000 ETH → 959,815,005 JPY
- 5000 NEO → 11,486,107 JPY
- 10 EUR → 1,692 JPY
- 2 NEO → 4,594 JPY
- 500 NEO → 1,148,611 JPY
- 100 ADA → 7,251 JPY
- 1000 GBP → 197,662 JPY
- 500 GBP → 98,831 JPY