Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia (IDR)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về IDR:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về rupiah Indonesia
Lịch sử của USD/IDR thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến rupiah Indonesia (IDR)
Số lượng tiền tệ phổ biến rupiah Indonesia (IDR)
- 500 IDR → 0.52117631 REN
- 50 IDR → 0.84725764 SNGLS
- 1 IDR → 0 GEL
- 500 IDR → 0.11 GEL
- 200 IDR → 0.04 GEL
- 2000 IDR → 0.43 GEL
- 100 IDR → 0.02 GEL
- 1000 IDR → 0.21 GEL
- 50 IDR → 0.01 GEL
- 5 IDR → 0 GEL
- 50 IDR → 26.82 GNF
- 5 IDR → 2.68 GNF
- 5 XCD → 27,159 IDR
- 200 ARDR → 324,488 IDR
- 5000 XCD → 27,159,193 IDR
- 200 NEXO → 4,222,838 IDR
- 5000 LUN → 1,868,633 IDR
- 1 XZC → 64,891 IDR
- 1 ARN → 253.67 IDR
- 2000 GEL → 9,387,349 IDR
- 1000 VND → 576.72 IDR
- 1 GEL → 4,694 IDR
- 2000 GBP → 40,590,412 IDR
- 1000 GEL → 4,693,675 IDR