Tỷ giá hối đoái dollar Hong Kong (HKD)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về HKD:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về dollar Hong Kong
Lịch sử của USD/HKD thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến dollar Hong Kong (HKD)
Số lượng tiền tệ phổ biến dollar Hong Kong (HKD)
- 5000 HKD → 957.7 AUD
- 50 HKD → 329.86 XMG
- 2 HKD → 0.26 USD
- 5000 HKD → 23,165 THB
- 10 HKD → 46.33 THB
- 200 HKD → 16,775 XAF
- 50 HKD → 28,250 MGA
- 5000 HKD → 2,824,981 MGA
- 5000 HKD → 1,428 FJD
- 5 HKD → 2,825 MGA
- 2000 HKD → 1,129,992 MGA
- 50 HKD → 4,194 XAF
- 100 JPY → 5.01 HKD
- 1 USD → 7.8 HKD
- 5000 AUD → 26,104 HKD
- 500 AUD → 2,610 HKD
- 2 AUD → 10.44 HKD
- 200 AUD → 1,044 HKD
- 5000 USD → 39,011 HKD
- 5 AUD → 26.1 HKD
- 5 JPY → 0.25 HKD
- 2000 USD → 15,605 HKD
- 1 AUD → 5.22 HKD
- 2 USD → 15.6 HKD