Tỷ giá hối đoái franc Guinea (GNF)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GNF:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về franc Guinea
Lịch sử của USD/GNF thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến franc Guinea (GNF)
Số lượng tiền tệ phổ biến franc Guinea (GNF)
- 100 GNF → 0.03337951 EON
- 200 GNF → 0.20077316 POLY
- 10 GNF → 0 SBD
- 1000 GNF → 11.8899 POLIS
- 100 GNF → 0.01163752 CLAM
- 10 GNF → 3.193691 WPR
- 50 GNF → 15.9685 WPR
- 10 GNF → 0.00012381 GBYTE
- 200 GNF → 63.8738 WPR
- 10 GNF → 0.00282424 KMD
- 1 GNF → 0.00001238 GBYTE
- 100 GNF → 31.9369 WPR
- 5000 NEXO → 56,626,833 GNF
- 1000 NXS → 556,537 GNF
- 1000 EOS → 6,863,870 GNF
- 500 VERI → 117,552,529 GNF
- 50 IDR → 26.82 GNF
- 5 IDR → 2.68 GNF
- 5 MZN → 674.67 GNF
- 1 MZN → 134.93 GNF
- 5000 TNT → 4,967 GNF
- 2 BTC → 1,149,772,730 GNF
- 2000 IMP → 21,523,615 GNF
- 1 IDR → 0.54 GNF