Tỷ giá hối đoái British pound (GBP)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GBP:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về British pound
Lịch sử của USD/GBP thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến British pound (GBP)
Số lượng tiền tệ phổ biến British pound (GBP)
- 5 GBP → 0.42606055 NEO
- 200 GBP → 2,138 POLY
- 10 GBP → 683.89 LKK
- 1 GBP → 682.67 OOT
- 1 GBP → 1,033 ACT
- 5000 GBP → 10,351 NZD
- 100 GBP → 469.99 STEEM
- 1 GBP → 0.04378469 DASH
- 1 GBP → 0.00001904 BTC
- 500 GBP → 9,595,249 YOYOW
- 2000 GBP → 1,567,642 SRN
- 5 GBP → 842.05 NPR
- 2000 MTL → 2,863 GBP
- 50 DTR → 36.59 GBP
- 10 SYP → 0.01 GBP
- 100 XPM → 2.15 GBP
- 50 RUB → 0.43 GBP
- 100 BND → 58.74 GBP
- 200 RUB → 1.73 GBP
- 10 LTC → 655.78 GBP
- 2000 PLN → 401.57 GBP
- 2 LTC → 131.16 GBP
- 5 ETC → 109.68 GBP
- 5 CHF → 4.33 GBP