Tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland (FKP)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về FKP:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Bảng Quần đảo Falkland
Lịch sử của USD/FKP thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Bảng Quần đảo Falkland (FKP)
Số lượng tiền tệ phổ biến Bảng Quần đảo Falkland (FKP)
- 200 FKP → 251.23 DAI
- 1000 FKP → 1,110,007 ARS
- 1000 FKP → 3,114 NMC
- 5000 FKP → 6,281 USD
- 200 FKP → 4,295 DRGN
- 2 FKP → 212.24 EVX
- 50 FKP → 204.43 BYN
- 5000 FKP → 530,608 EVX
- 200 FKP → 1,815,722 XBP
- 1 FKP → 1.26 USD
- 100 FKP → 125.61 USD
- 200 FKP → 251.22 USD
- 10 ADX → 1.5 FKP
- 1 MVR → 0.05 FKP
- 200 BAY → 28.01 FKP
- 5 STAK → 0 FKP
- 500 ADX → 74.97 FKP
- 5000 USD → 3,980 FKP
- 5000 EVX → 47.12 FKP
- 5000 BCH → 1,926,327 FKP
- 5 BAY → 0.7 FKP
- 10 USD → 7.96 FKP
- 2000 MVR → 102.99 FKP
- 100 VIBE → 0.15 FKP