Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia (ETB)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ETB:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về birr Ethiopia
Lịch sử của USD/ETB thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến birr Ethiopia (ETB)
Số lượng tiền tệ phổ biến birr Ethiopia (ETB)
- 100 ETB → 1.75 USD
- 1 ETB → 77.9 TOP
- 200 ETB → 15,580 TOP
- 10 ETB → 779 TOP
- 50 ETB → 3,895 TOP
- 5 ETB → 389.5 TOP
- 2 ETB → 155.8 TOP
- 1000 ETB → 77,900 TOP
- 2000 ETB → 155,800 TOP
- 500 ETB → 38,950 TOP
- 5000 ETB → 389,500 TOP
- 100 ETB → 7,790 TOP
- 100 USD → 5,725 ETB
- 10 BLOCK → 49.67 ETB
- 5 EMC → 188.21 ETB
- 2000 KMD → 47,322 ETB
- 5000 USD → 286,255 ETB
- 5000 GBP → 363,724 ETB
- 1 USD → 57.25 ETB
- 2000 USD → 114,502 ETB
- 1000 PIRL → 1,122 ETB
- 200 EMC → 7,528 ETB
- 5 GBP → 363.72 ETB
- 50 PYG → 0.38 ETB