Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ (CNY)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về CNY:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Nhân dân tệ
Lịch sử của USD/CNY thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Nhân dân tệ (CNY)
Số lượng tiền tệ phổ biến Nhân dân tệ (CNY)
- 100 CNY → 54,510,341 VEF
- 500 CNY → 2,502 THB
- 1000 CNY → 2.27111 DGD
- 2000 CNY → 1,005,795 2GIVE
- 1 CNY → 5 THB
- 50 CNY → 250.2 THB
- 2000 CNY → 2,592,538 STAK
- 500 CNY → 144,595 MMK
- 100 CNY → 1.766584 ANT
- 500 CNY → 18,802 YER
- 2000 CNY → 7,658,874 VND
- 1 CNY → 3,829 VND
- 5000 VET → 1,248 CNY
- 5 EUR → 39.26 CNY
- 50 INS → 0.02 CNY
- 2000 JPY → 92.82 CNY
- 1 KRW → 0.01 CNY
- 2 JPY → 0.09 CNY
- 100 KRW → 0.53 CNY
- 1000 JPY → 46.41 CNY
- 100 JPY → 4.64 CNY
- 5000 JPY → 232.04 CNY
- 5 KRW → 0.03 CNY
- 50 KRW → 0.27 CNY