Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ (CHF)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về CHF:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về franc Thụy Sĩ
Lịch sử của USD/CHF thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến franc Thụy Sĩ (CHF)
Số lượng tiền tệ phổ biến franc Thụy Sĩ (CHF)
- 1000 CHF → 39,751 THB
- 1 CHF → 3,085 CDF
- 50 CHF → 2.359821 ZEC
- 5 CHF → 4.33 GBP
- 10 CHF → 0.39512365 ETC
- 5 CHF → 0.01135675 BCH
- 5000 CHF → 4,330 GBP
- 5000 CHF → 8,217 AUD
- 50 CHF → 0.65956192 LTC
- 1 CHF → 171.17 JPY
- 2000 CHF → 0.71336188 ETH
- 100 CHF → 1,040 XLM
- 5000 AUD → 3,042 CHF
- 5 ZEN → 37.28 CHF
- 10 DGB → 0.1 CHF
- 5000 LTC → 379,039 CHF
- 5 ZEC → 105.94 CHF
- 10 CAD → 6.68 CHF
- 10 LTC → 758.08 CHF
- 2000 UAH → 46.33 CHF
- 10 RUB → 0.1 CHF
- 50 JPY → 0.29 CHF
- 2000 USD → 1,819 CHF
- 50 BTC → 3,030,314 CHF