Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain (BHD)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về BHD:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Dinar Bahrain
Lịch sử của USD/BHD thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Dinar Bahrain (BHD)
Số lượng tiền tệ phổ biến Dinar Bahrain (BHD)
- 5000 BHD → 283,019,498 LAK
- 200 BHD → 44,413 INR
- 200 BHD → 2,091 PLN
- 50 BHD → 5,814,636,581 SOS
- 1 BHD → 116,292,732 SOS
- 1000 BHD → 188,309,780 FAIR
- 1000 BHD → 116,292,731,621 SOS
- 10 BHD → 1,162,927,316 SOS
- 1 BHD → 54.5997 MDA
- 500 BHD → 58,146,365,810 SOS
- 10 BHD → 5,065 NLC2
- 50 BHD → 199.2 AUD
- 100 USD → 37.51 BHD
- 10 PRE → 0.08 BHD
- 1 DATA → 0.02 BHD
- 2000 USD → 750.22 BHD
- 1 USD → 0.38 BHD
- 10 AUD → 2.51 BHD
- 10 USD → 3.75 BHD
- 5 BWP → 0.14 BHD
- 2 GBP → 0.95 BHD
- 2 AUD → 0.5 BHD
- 5 USD → 1.88 BHD
- 2000 REP → 810 BHD