Tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về AED:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Lịch sử của USD/AED thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
Số lượng tiền tệ phổ biến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
- 5 AED → 1.82 BND
- 50 AED → 146.77 RKN
- 500 AED → 6,388 EGP
- 5 AED → 120.08 KGS
- 10 AED → 3.65 BND
- 50 AED → 33.7454 NMC
- 1000 AED → 15,750 PHP
- 5000 AED → 67,107 SALT
- 2000 AED → 31,500 PHP
- 5 AED → 3.374544 NMC
- 5000 AED → 176,715 KES
- 2000 AED → 70,686 KES
- 2 UTK → 0.55 AED
- 1 BLZ → 1.02 AED
- 100 KWD → 252.15 AED
- 500 KWD → 1,261 AED
- 1000 EUR → 3,993 AED
- 1000 CUC → 3,673 AED
- 50 GBP → 233.21 AED
- 1 KWD → 2.52 AED
- 100 WGR → 1.1 AED
- 2 ZWL → 0.27 AED
- 1000 GBP → 4,664 AED
- 500 EUR → 1,996 AED